Bộ đàm TK 3320
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Bộ đàm TK 3320là thiết bị bộ đàm cầm tay được thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và đặc biệt sử dụng rất dễ dàng.
Bộ đàm TK 3320 tích hợp 2 Ăngten, công suất phát cao, cự ly liên lạc lên tới 6km.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Tiết kiệm pin
Tính năng mới của TK-3320 là tiết kiệm năng lượng. Khi đàm thoại không quá xa thì bạn có thể bật chế độ tiết kiệm pin (Power low). Và khi bạn cần đàm thoại xa hơn thì bạn chuyển sang chế độ công suất cao (Power hight).Tính năng này mục đích giúp kéo dài thời gian sử dụng bộ đàm qua 1 lần sạc, giúp tăng thêm thời gian sử dụng của bạn từ 30 tới 50%. Bạn chỉ việc chạm nhẹ nút bấm bên hông trái để thay đổi 2 chế độ này.
2 ăng ten
Mặc định các model bộ đàm chỉ có 1 ăngten theo máy. Riêng model TK 3320 được tích hợp thêm 1 ăngten dài theo bộ. Việc này cho phép bộ đàm cải thiện khả năng đàm thoại được xa hơn và xuyên phá vật cản tốt hơn khi sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.Bạn có thể thay đổi ăngten dễ dàng chỉ bằng việc xoay để tháo ăngten khỏi bộ đàm và vặn chúng lại bằng tay.
16 kênh cùng chức năng quét kênh
TK 3320 tổng cộng có 16 kênh, và mỗi kênh có thể được cài đặt một giai điệu âm thanh giúp dễ dàng nhận dạng.
Công nghệ DQT
Đặc biệt bộ đàm này được tích hợp công nghệ DQT để loại bỏ tín hiệu nhiễu không mong muốn. Công nghệ này chỉ có trong các dòng bộ đàm cao cấp của Kenwood.
Độ bền
TK 3320 thiết kế để chống được va đập mạnh, hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết. Đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn IP54 và MIL-STD 810 C, D, E, F & G.
Cự ly liên lạc
– Nội thành: Lên tới 4km.
– Ngoại thành: 5km
– Điều kiện lý tưởng: Lên tới 6km
Với thiết kế chắc chắn và cấu hình mạnh mẽ như vậy thì chắc chắn Kenwood TK-3320 phù hợp cho mọi công việc cần liên lạc từ xa của bạn. Đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như: Giao thông, các nhà máy khu công nghiệp, tòa nhà chung cư lớn, bến cảng sân bay.
ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM GỒM
• 01 Thân máy
• 01 Pin sạc theo máy (Li-Ion, 7.4V 4000mAh)
• 01 Bộ sạc theo máy
• 02 Anten theo máy (01 ăngten ngắn + 01 ăngten dài)
• 01 Cài lưng + dây đeo
• 01 Bộ tài liệu theo máy
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số chung | |
Dải tần | UHF:400-470MHz |
Công suất phát | H:10W±1W L:5W±0.5W |
Số kênh | 16 |
Khoảng cách kênh | Wide:25KHz Narrow:12.5KHz |
CTCSS/DCS | 50 CTCSS / 105 DCS |
Trở kháng Ăng ten | 50Ω |
Nhiệt độ hoạt động | -20℃+50℃ |
Điện áp hoạt động | DC 7.4V |
Dung lượng pin | 2800mAh |
Kích thước (Không gồm ăng ten) | 132(H)×61(W)×43(D)mm |
Trọng lượng (gồm cả pin và ăngten) | About 280g |
Thông số phát | |
Modulation | F3E |
Modulation Sensitivity | 12±5 mV |
Adjacent Channel Power | ≤-65 dB(Wide)
≤-55 dB(Narrow) |
Modulation Distortion | ≤5% |
Transmit Spurious Emission | ≤-65 dB |
Thông số thu | |
Reference Sensitivity | ≤-122 dBm |
Adjacent Channel Selectivity | ≥65 dB |
Inter-modulation | -55 dB |
S/N | ≥50 dB (Wide)
≤-40 dB (Narrow) |
Rated Output Power | ≤1W |
Rated Audio Distortion | ≤5% |
Reviews
There are no reviews yet.